Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Garand rifle


noun
a semiautomatic rifle
Syn:
Garand, M-1, M-1 rifle
Hypernyms:
semiautomatic firearm, rifle

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "garand rifle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.